東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
trở nên
(1)~になる
<例文>
Các sinh viên trong lớp trở nên thân mật.
クラスの学生たちは親しくなった
Vấn đề trở nên phức tạp.
問題が複雑になる
Ông ấy trở nên giàu có. 
彼は裕福になった