東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thời tiết
(1)天気
<例文>
Thời tiết trở nên ấm áp hơn. 
天気が暖かくなった
Ngày mai thời tiết thế nào?
明日の天気はどうですか