東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
âm nhạc
(1)音楽 (「音楽を聴く」という場合は nghe nhạc となります)
<例文>
Ở trường đại học tôi học về âm nhạc.
大学で私は音楽を学んでいます。
Thanh niên hay nghe nhạc phương Tây.
若者はよく洋楽を聞きます。