東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
giờ
(1)時(じ)
<例文>
Mấy giờ cũng được.
何時でも構いません
Thế mấy giờ bắt đầu anh?
で、何時に始まるんですか?
Anh đi làm lúc mấy giờ
何時に仕事に行きますか
Bây giờ 12 giờ rồi.
12時です