東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
năm sau nữa
(1)再来年
<例文>
Năm sau hay là năm sau nữa, tôi sẽ đến sống một thành phố náo nhiệt hơn.
来年か再来年に、私はもっとにぎやかな街に移り住みます。