東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tuần trước
(1)先週
<例文>
Dạ, tuần trước em mới từ Pháp về ạ.
先週帰ってきたばかりです。
Tuần trước tôi đã xem phim ấy rồi nhưng tuần này tôi muốn xem lại.
私は先週その映画を見ましたが、今週また見たいです