東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tháng tư
(1)四月
<例文>
Từ tháng tư năm sau con trai tôi sẽ bắt đầu vào học trung học.
来年の四月から私の息子は中学に進みます。