東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
bên cạnh
(1)横 (そば、隣、横は全て bên cạnh で表現できます)
<例文>
Bên cạnh cái bàn có thùng rác.
机の横にゴミ箱がある
Bên cạnh tủ lạnh có bếp ga. 
冷蔵庫の横にガス台がある
(2)隣 (そば、隣、横は全て bên cạnh で表現できます)
<例文>
Bên cạnh cái bàn có thùng rác.
机の横にゴミ箱がある。
Bên cạnh tủ lạnh có bếp ga.
冷蔵庫の横にガス台がある。
(3)そば (そば、隣、横は全て bên cạnh で表現できます)
<例文>
Bên cạnh cái bàn có thùng rác.
机の横にゴミ箱がある。
Bên cạnh tủ lạnh có bếp ga.
冷蔵庫の横にガス台がある。