東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tối
(1)暗い
<例文>
Phụ nữ sợ khi gặp phải một người nào đó không quen trên đường tối.
女性は暗い道で見知らぬ誰かに会ってしまったら怖いものです。
(2)夜(よる)
<例文>
Em có hẹn vào 6 giờ tối nay.
今晩6時に約束があるんですよ。
Tối qua trời lạnh đến nỗi có tuyết.
昨晩は雪が降るほど寒かったです