東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
trẻ
(1)若い
<例文>
Giả tôi trẻ lại được thì tôi muốn lập gia đình với cô ấy.
仮に若返ることが出来るとしたら、私は彼女と結婚したいです