東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
mỏng
(1)薄い
<例文>
Phong bì này mỏng mà nặng, không biết có gì bên trong không ?
この封筒は薄いのに重い、中に何が入っているのかしら。