東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thế
(1)そう
<例文>
Thế còn phát âm thì sao?
じゃあ発音はどうですか?
Thế thì rẻ quá.
それでは安すぎます。
Em đừng có nghĩ như thế.
そのように考えてはなりません
Cái gì khiến anh ấy nói như thế?
なぜ彼はそのように言ったのか