東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
món ăn
(1)食べ物
<例文>
Thế, trong món ăn Việt Nam thì Dũng thích món gì nhất?
では、ベトナム料理では何が一番好きですか。
Tôi chưa ăn món ăn Trung Quốc lần nào.
私はまだ中華料理を食べたことがありません