東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
không ngon miệng
(1)まずい
<例文>
Có quá nhiều muối thì không ngon miệng.
塩が多すぎるとおいしくありません。