東京外国語大学言語モジュール
語彙詳細
文 文法モジュールへリンク
会 会話モジュールへリンク
発 発音モジュールへリンク
uống
(1)飲む
<例文>
Bây giờ chúng ta đi uống bia và tập nói tiếng Nga đi.
会
ビール飲みに行ってロシア語を話す練習しようよ。
Tôi không muốn uống nữa
文
私はもうこれ以上飲みたくありません
Tôi muốn uống nước cam hay là nước xoài.
文
私はオレンジジュースかマンゴージュースを飲みたい