東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
phòng vệ sinh
(1)お手洗い
<例文>
Hàng ngày tôi dọn sạch phòng vệ sinh.
私は毎日トイレを掃除します。
Phòng vệ sinh chỉ có ở tầng một thôi.
トイレは一階にしかありません。