東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tập
(1)練習する
<例文>
Bây giờ chúng ta đi uống bia và tập nói tiếng Nga đi.
ビール飲みに行ってロシア語を話す練習しようよ。
Mặc dù em tập viết nhiều lần nhưng mà vẫn hay quên.
何度書く練習をしてもすぐに忘れてしまいます。