東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thi
(1)テスト
<例文>
Chắc chắn là bài thi khó lắm.
試験は絶対に難しいにきまってますから。
Hôm nay các em thi ngữ pháp tiếng Nhật.
今日は日本語文法の試験をします。
Phải chăm học mấy năm, anh mới thi đỗ lấy tư cách đó được.
まじめに数年勉強してはじめて、その試験に合格し資格を得ることができるのです