東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
nghỉ hè
(1)夏休み
<例文>
Từ tuần sau là nghỉ hè rồi.
来週から夏休みだね。
Nghỉ hè bắt đầu từ cuối tháng bảy đến cuối tháng chín.
夏休みは七月末に始まり九月末までです。