東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
sinh viên
(1)学生
<例文>
Lớp tiếng Nhật của tôi có 15 sinh viên.
わたしの日本語のクラスには学生が15名います。
Tôi là sinh viên.
私は学生です