東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
bạn
(1)友達
<例文>
Anh giới thiệu với em, đây là anh Thịnh, bạn cùng lớp anh.
紹介するね、こちらはティンさんで僕のクラスメートです。
Sáng mai tôi gặp bạn.
明日の朝私は友達と会う
(2)あなた (「友」という意味以外に、親しい男性、女性への二人称になります)
<例文>
Thứ bảy này bạn có rảnh không?
今週の土曜日暇?
Ôi, cảm ơn bạn.
あっ、どうもありがとう。
Tôi tặng bạn quyển sách này.
この本を君にプレゼントするよ。
Chính các bạn là những người chủ tương lai.
皆さんこそが未来の担い手です