東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
phải
(1)右
<例文>
Muốn đến cửa hàng rau quả thì anh rẽ phải ở đó, cửa hàng đó ở ngay bên trái đường.
八百屋に行きたいならそこを右に曲がってください、お店は道のすぐ左側にあります。