東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
đây
(1)ここ,こちら, こっち
<例文>
Anh giới thiệu với em, đây là anh Thịnh, bạn cùng lớp anh.
紹介するね、こちらはティンさんで僕のクラスメートです。
Em không được hút thuốc ở đây.
ここではタバコを吸ってはいけないわよ。
Đây là cái gì?
これはなんですか
Đây là sầu riêng.
これはドリアンです。