東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
gia đình
(1)家族 (「家庭」も「家族」も同じです)
<例文>
Tôi đi với gia đình.
家族と行きます。
Cả gia đình em có khoẻ không?
ご家族の皆さんはお元気ですか?
(2)家庭 (「家庭」も「家族」も同じです)
<例文>
Hiện nay bạo lực là một vấn đề gia đình rất lớn.
現在暴力は大きな家庭の問題です。