東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
dọn phòng
(1)掃除する
<例文>
Trước khi khách đến tôi phải dọn phòng.
お客さんが来る前に部屋を掃除しなければならない
Tôi thường dọn phòng vào thứ hai.
私は普段月曜日に部屋を掃除します。
(2)掃除
<例文>
Tôi thường dọn phòng vào thứ hai.
私は普段月曜日に部屋を掃除します。