東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thịt
(1)肉
<例文>
Thịt bò, thịt gà và thịt lợn, chị thích nhất là thịt nào?
牛肉と鶏肉と豚肉、あなたはどの肉が一番好きですか?