東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
bao nhiêu tiền
(1)いくら
<例文>
Cái túi đỏ này bao nhiêu tiền ạ?
この赤いバッグはいくらですか?
Quyển sách này giá bao nhiêu tiền?
この本はいくらですか