東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
mượn
(1)借りる
<例文>
Cho Long mượn vở tiếng Anh của Thùy một chút có được không?
ちょっと英語のノートを貸してくれない?
Tôi mượn cuốn sách của thư viện 
図書館で本を借りました