東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
không thích
(1)嫌い
<例文>
Ăn được, nhưng mà tôi không thích lắm.
食べられますが、あまり好きではありません。
Chớ vì không thích thầy giáo mà lười. 
先生が気に入らないからといって怠けてはいけない