東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
đi du lịch
(1)旅行する
<例文>
Dạo này có nhiều chương trình đi du lịch nước ngoài nhỉ.
最近は海外旅行のツアーがたくさんあるよね。
Em đi du lịch với ai?
誰と旅行に行くのですか
Khi nào anh ấy đi du lịch?
いつ旅行に行きますか