東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
tiếng Pháp
(1)フランス語
<例文>
Em dùng tiếng Pháp trong tất cả mọi việc.
いつもフランス語を使っていました。
À , nghe nói là em rất giỏi tiếng Pháp, đúng không?
そうそう、聞いたんだけどフランス語ペラペラなんだって?