東京外国語大学言語モジュール

Step02 : 季節と天候

Hôm nay trời đẹp. 
(今日は天気がいいです)
mùa
(季節)
bốn mùa
(四季)
mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông
(春、夏、秋、冬)
mùa mưa, mùa khô
(雨季、乾季)
Trong bốn mùa, anh thích mùa nào nhất?
(四季の中で、あなたはどの季節が一番好きですか)
Bây giờ là mùa xuân nên trời đẹp.
(今は春なので天気がいいです)
Mùa đông, trời rét.
(冬は寒いです)
nhiệt độ
(温度)
nóng, lạnh, rét
(暑い、寒い、寒い)
nắng, nóng bức, nóng nực
(日差しが強い、暑苦しい、暑苦しい)
Trời đầy mây. 
(曇っています)
Trời mưa to. 
(大雨が降っています)
Trời đã tạnh rồi.
(雨が止みました)
mưa, mưa phùn
(雨、霧雨)
Gió thổi mạnh. 
(強風が吹いています)
gió mùa
(季節風 )
Tuyết rơi. 
(雪が降っています )
tuyết, bão tuyết
(雪、吹雪)
lụt, lụt lội
(洪水)
hạn hán
(旱魃)
Ngày mai thời tiết thế nào?
(明日の天気はどうですか)
Ngày mai trời mưa to.
(明日は大雨が降ります)
Tôi bị mưa.
(私は雨に降られました)