東京外国語大学言語モジュール

Step02 : 人称代名詞(1) ― 単数

Tôi là sinh viên.
(私は学生です)
Hôm nay anh đi đâu?
(今日あなたはどこに行きますか)
Chị ấy làm việc ở siêu thị.
(彼女はスーパーで働いている)
Em chào thầy ạ.
((先生)こんにちは)
tôi
(私)
cháu, em, anh, chị, cô, chú, bác, ông, bà 
(あなた)
em, thầy, cô
(先生・生徒間)
con, bố, mẹ
(親子間)
mình, tớ, cậu
(親しい仲で)
anh ấy, ông ấy
(彼)
chị ấy, cô ấy, bà ấy
(彼女)