東京外国語大学言語モジュール

Step01 : củaの用法

 
日本語の「の」にあたる言葉は "của" であると言えます。ただし、"của" は日本語の「の」より意味の範囲が狭く、単純に「の」と "của" を置き換えることはできません。以下に "của" の用法を解説します。
 
 
Cái bút của tôi.
(私のペン)
 
Cái bút này của tôi.
(このペンは私のです)

Cuốn từ điển này của ai?
(この辞書は誰のですか)

Tay của ông ngoại.
(祖父の手)

Mùi hương của hoa mai.
(梅の香り)

Tác giả của bài thơ.
(詩の作者)