|
nghĩ (考える)
|
hiểu (理解する)
|
biết (知っている)
|
|
cười (笑う)
|
mỉm cười (ほほえむ)
|
khóc (泣く)
|
|
nghe (聞く)
|
lắng nghe (耳を傾ける)
|
|
|
xem (見る)
|
thấy (見える、見る、わかる)
|
|
|
nhìn (見つめる)
|
ngủ (寝る)
|
dậy (起きる)
|
|
ngửi (匂いをかぐ)
|
|
|
|
nói (話す)
|
đọc (読む)
|
ăn (食べる)
|
|
uống (飲む)
|
hát (歌う)
|
|
|
viết (書く)
|
làm (する、働く)
|
lấy (取る)
|
|
đi (行く)
|
chạy (走る)
|
đứng (立つ)
|
|
ngồi (座る)
|
|
|