東京外国語大学言語モジュール

Step01 : 基本文型(3) ― 動詞文

Tôi biết. 
(私は知っています)
Tôi không biết. 
(私は知りません)
Anh có biết không? 
(あなたは知っていますか)
Có, tôi biết. 
(はい、知っています)
Không, tôi không biết. 
(いいえ、知りません)
Em không hiểu.
(僕は分かりません)
Anh ấy không uống rượu.
(彼は酒を飲まない)
Tôi gặp anh ấy.
(私は彼に会う)
Tôi không gặp anh ấy.
(私は彼に会いません)
Tôi chưa gặp anh ấy.
(私はまだ彼とは会っていません)
Em có hiểu không?
(君は分かりましたか)
Anh có uống rượu không?
(あなたはお酒を飲みますか)
Chị có nghe nhạc không?
(あなたは音楽を聴きますか)
Anh ăn cơm chưa?
(ご飯を食べましたか)
Chị viết thư chưa?
(手紙を書きましたか)
Em làm bài tập xong chưa?
(宿題は終わりましたか)
Có, tôi ăn cơm rồi.
(はい、もう食べました)
Chưa, tôi chưa ăn cơm.
(いいえ、まだ食べていません)
Hiểu chưa?
(分かった?)
Hiểu rồi.
(分かった)
Anh không biết à?
(知らないんですか)