東京外国語大学言語モジュール

Step03 : 比較表現

■ 比較級 : A + [形容詞] + hơn + B
 「A は B よりも~だ」と言うときは、"hơn" を使います。

例)

Hoa này đẹp hơn hoa kia.
(この花はあの花よりきれいです)
Bà Tâm già hơn bà Cúc.
(タムさんはクックさんより年をとっています)
■ 最上級 : A + [形容詞] +  nhất
 「A は最も~だ」と言うときは、"nhất" を使います。

例)

Xe đạp này tốt nhất.
(この自転車が一番いいです)
Trong lớp tôi, chị Hoa xinh nhất.
(私のクラスでは、ホアさんが一番かわいいです)
■ 同等比較 : A + [形容詞] + bằng + B
 「A は B と同じくらい~だ」と言うときは、"bằng" を使います。

例)

Cái cầu này dài bằng cái cầu kia.
(この橋はあの橋と同じくらい長いです)
Cái nhà này to bằng cái nhà kia.
(この家はあの家と同じくらい大きいです)