東京外国語大学言語モジュール

形容詞の二音節化

xa xa
(やや離れた)
xanh xanh
(やや青い)
đo đỏ
(やや赤い)
nho nhỏ
(やや小さい)
là lạ
(少し変な)
kho khó
(やや難しい)
đèm đẹp
(まあまあ美しい)
man mát
(少し涼しい)
Hãy đứng xa xa mà nhìn lại.
(少し離れて立ってもう一度見てください)
Xin cho tôi xem một cái nho nhỏ.
(少し小さいのを見せてください)
đẹp đẽ
(美しい)
vui vẻ
(うれしい)
khó khăn
(困難な)
sạch sẽ
(清潔な)
Tình hình khó khăn
(困難な状況)
Căn phòng sạch sẽ
(清潔な部屋)
Nhà cửa ở nông thôn rộng rãi.
(農村の家は広いです)
Tình hình hiện nay rất khó.
(現在の状況はとても厳しい)