東京外国語大学言語モジュール

疑問詞 bao giờ の特殊な用法

Bao giờ anh ấy cũng ngủ quên. 
(彼はいつも寝坊する)
Anh ấy không bao giờ xem phim. 
(彼は絶対に映画を見ない)
Tôi chưa bao giờ đi miền trung. 
(私はまだ中部に行ったことがありません)
Tôi chưa đi nước ngoài lần nào. 
(私はまだ外国へ行ったことがありません)
Anh đã đi Thái Lan lần nào chưa? 
(あなたはタイに行ったことがありますか)
Rồi, tôi đã đi Thái Lan rồi. 
(はい、タイに行ったことがあります)
Bao giờ anh ấy cũng đi học đúng giờ.
(彼はいつも遅刻しない)
Ông ấy lúc nào cũng uống rượu.
(彼はいつも酒を飲んでいる)
Tôi chưa bao giờ đi Huế.
(私はまだフエに行ったことがありません)
Anh đã bao giờ đi Huế chưa?
(フエに行ったことがありますか)
Rồi, tôi đã đi Huế rồi.
(はい、フエに行きました)
Chưa, tôi chưa bao giờ đi Huế.
(いいえ、まだフエに行ったことはありません)
Tôi chưa ăn món ăn Trung Quốc lần nào.
(私はまだ中華料理を食べたことがありません)