東京外国語大学言語モジュール

文末詞

Chị không biết nói tiếng Anh à? 
(あなたは英語を話せないのですか)
Xin lỗi, tôi ngồi đây được không ạ?
(すみません、ここに座ってもいいですか)
Anh vẫn còn học tiếng Việt chứ?
(あなたはまだベトナム語を勉強していますよね)
Anh vẫn ở khách sạn Thăng Long chứ?
(あなたはまだタンロンホテルに滞在していますよね)
Anh ấy dịch khá tốt đấy.
(彼はかなり上手に訳しましたよ)
Còn tức giận hả?
(まだ怒っているの)
Tôi trả tiền rồi mà.
(私はもうお金を払ったじゃないですか)
Hôm nay đến nhà mình chơi nhé.
(今日は私の家に遊びに来てね)
Hà Nội đông người quá nhỉ !
(ハノイはとても人が多いですね)