東京外国語大学言語モジュール

củaの用法

Cái bút của tôi
(私のペン)
Tay của ông ngoại
(祖父の手)
Mùi hương của hoa mai
(梅の香り)
chiếc xe của tôi
(私の車)
đề nghị của nhân viên
(職員の提案)
tác phẩm của họa sĩ
(画家の作品)
nguyên nhân của vụ tai nạn ấy
(その事故の原因)
nhà em
(私の家)
sách tiếng Việt
(ベトナム語の本)
mẹ tôi
(私の母)
Cái này của anh ấy.
(これは彼のです)
Quyển sách này của chị Lan.
(この本はランさんのものです)
Cái này không phải của tôi.
(これは私のではありません)
Cái này của anh ấy, phải không?
(これは彼のでしょう?)
Cái này của ai?
(これは誰のですか)
Cuốn từ điển này của ai? 
(この辞書は誰のですか )