東京外国語大学言語モジュール

年齢・値段

Năm nay anh bao nhiêu tuổi?
(今年、あなたは何歳ですか)
Năm nay em mấy tuổi?
(今年、君は何歳ですか)
Năm nay tôi 25 tuổi.
(今年、私は25歳です)
Quyển sách này giá bao nhiêu tiền?
(この本はいくらですか)
Quyển sách này giá 50.000 (năm mươi nghìn) đồng.
(この本は5万ドンです)
Cái này bao nhiêu?
(これいくら?)
Cái này giá bao nhiêu?
(これいくら?)