東京外国語大学言語モジュール

類別詞

Cái nhà này đẹp 
(この家はきれいです)
Con chó kia chạy nhanh.
(あの犬は速く走る)
chiếc: chiếc bút bi, chiếc ghế, chiếc xe đạp, chiếc máy bay
(無生物名詞につける類別詞:ボールペン、いす、自転車、飛行機)
quả: quả bóng, quả cam, quả đất, quả trứng
(果物や果物に似た球形のものにつける類別詞:ボール、オレンジ、地球、卵)
quyển: quyển sách, quyển tạp chí, quyển từ điển
(本に付ける類別詞:本、雑誌、辞書)
bức: bức ảnh, bức màn cửa, bức tranh
(薄くて長方形のものにつける類別詞:写真、カーテン、絵)
bàn: cái bàn, chiếc bàn
(机)
thư: lá thư, bức thư
(手紙)
sách: quyển sách, cuốn sách
(本)
bóng: quả bóng, trái bóng
(ボール)
Cô ấy viết một bức thư cho bố mẹ.
(彼女は父母に 1 通手紙を書いています)
Ba chiếc xe đạp này tốt.
(この3台の自転車はいいです)
Tôi có 3 bức ảnh của anh.
(私はあなたの写真を 3 枚持っています)