東京外国語大学言語モジュール

身体名称と関連動詞

Tôi bị đau chân.
(私は足が痛い)
Tôi bị đau đầu.
(私は頭が痛いです)
Mắt chị ấy to lắm.
(彼女の目は非常に大きいです)
Tôi mỏi chân rồi.
(私はもう足が疲れました)
đầu; nghĩ, hiểu
(「頭」; 「考える」「理解する」「知っている」 )
mặt; cười, mỉm cười, khóc
(「顔」;「笑う」「微笑む」「泣く」 )
tai; nghe, lắng nghe
(「耳」;「聞く」「耳を傾ける」 )
mắt; xem, thấy, nhìn, ngủ, dậy
(「目」;「見る」「見える、見る、わかる」「見つめる」「寝る」「起きる」 )
mũi; ngửi
(「鼻」;「匂いをかぐ」 )
miệng; nói, đọc, ăn, uống, hát
(「口」;「話す」「読む」「食べる」「飲む」「歌う」 )
tay; viết, làm, lấy
(「手」;「書く」「する、働く」「取る」 )
chân; đi, chạy, đứng, ngồi
(「足」;「行く」「走る」「立つ」「座る」 )