東京外国語大学言語モジュール

年齢・値段

■ 年齢に関する表現
 一般に、年齢を聞くときは "[人] + bao nhiêu tuổi?" となります。
 10歳程度の子供に年齢を聞くときは、"[人] + mấy tuổi?" になります。
 
[人] + bao nhiêu tuổi?
(一般の表現)
 
[人] + mấy tuổi?
(10歳以下の子供に対して)
 
 答える時は、 
 
[主語] + [数詞] + tuổi
 
です。
 
 いずれも "là" が入らないことに注意してください。
 

例)

Năm nay anh bao nhiêu tuổi?
(○:今年、あなたは何歳ですか)
Năm nay anh là bao nhiêu tuổi?
(×)
Năm nay tôi 25 tuổi.
(○:今年、私は25歳です)
Năm nay tôi là 25 tuổi.
(×)
■ 値段に関する表現
 ものの値段を聞くときは、
 
[もの] + giá bao nhiêu tiền?
 答えるときは、
 
[もの] + giá + [数字] + đồng
になります。
 
 ここでも "là" は使えません。

例)

Quyển sách này giá bao nhiêu tiền?
(○:この本はいくらですか)
Quyển sách này là giá bao nhiêu tiền?
(×)
Quyển sách này giá 50.000 (năm mươi nghìn) đồng.
(○:この本は5万ドンです)
Quyển sách này là giá 50.000 (năm mươi nghìn) đồng.
(×)
 ベトナムでは、数字を 3 桁ごとに区切る時は、コンマ(,)ではなくドット(.)を使います。
 ところが、実際の会話では上のような言い方は冗長なので、以下のような省略された形が使われます。
 
Giá bao nhiêu?
(いくら?)
= Bao nhiêu tiền?
(いくら?)
20 nghìn.
(2万(ドン)だよ)
Cái này bao nhiêu?
(これいくら?)
= Cái này giá bao nhiêu?
(これいくら?)
 正確には "20 nghìn đồng" ですが、ベトナムでは過去のインフレのため 1000 ドン以下の単位を使うことは余りありません。そのため、ほとんどの場合 "đồng" を省略して言います。