■
|
日本語の「なる」は多くの意味を持った表現のため、ベトナム語に訳すときは意味によっていくつかの表現を使い分ける必要があります。
|
|
Chị ấy trở thành ca sĩ.
(彼女は歌手になった)
Anh Nam trở thành giáo viên.
(ナムさんは先生になった)
Ông ấy trở nên giàu có.
(彼は裕福になった)
Thời tiết trở nên ấm áp hơn.
(天気が暖かくなった)
|