Token | Type | Sense | Pos |
---|
thứ bảy | thứ bảy | 土曜日 | 名詞 |
lớp | lớp | 教室 | 名詞 |
dạy | dạy | 教える | 動詞 |
thêm | thêm | 付け加える | 動詞 |
ngữ âm | ngữ âm | 音声 | 名詞 |
chết | chết | 死ぬ | 動詞 |
định | định | ~するつもりである、予定する | 動詞 |
chơi | chơi | 遊ぶ | 動詞 |
người yêu | người yêu | 恋人 | 名詞 |
chủ nhật | chủ nhật | 日曜日 | 名詞 |
hiểu | hiểu | 理解する | 動詞 |
mang | mang | 携行する | 動詞 |
sách | sách | 本 | 名詞 |
phòng ngữ âm | phòng ngữ âm | LL教室 | 名詞 |