A
Hôm nay các em thi ngữ pháp tiếng Nhật.
今日は日本語文法の試験をします。
hôm nayhôm nay今日名詞
thithi試験をする動詞
ngữ phápngữ pháp文法名詞
B
Em lo quá.
とても心配です。
lolo心配する動詞
A
Nếu chuẩn bị tốt, thi dễ thôi.
よく準備していれば、簡単ですから。
chuẩn bịchuẩn bị準備する動詞
dễdễ簡単な、容易な形容詞
B
Nhưng mà em vẫn lo lắm ạ.
でも、やっぱりとても心配です。
Chắc chắn là bài thi khó lắm.
試験は絶対に難しいにきまってますから。
A
Thôi, đến giờ rồi.
さあ、時間になりました。
Chúng ta bắt đầu nhé.
始めましょう。
bắt đầubắt đầu始める動詞
場所:
状況: 教師とヴィエットが日本語の試験について話をしている。