A
Thứ bảy, chủ nhật Phương thường làm gì?
フォンさんは週末はたいてい何をしますか。
thứ bảythứ bảy土曜日名詞
chủ nhậtchủ nhật日曜日名詞
làmlàmする動詞
B
Tôi thường đi xem phim.
たいてい映画を見に行きます。
xemxem見る動詞
phimphim映画名詞
Tôi thích xem phim Mỹ.
わたしはアメリカの映画を見るのが好きです。
MỹMỹアメリカ名詞
Còn Minh thường làm gì?
で、ミンさんは何をしますか。
A
Chơi thể thao.
スポーツをします。
thể thaothể thaoスポーツ名詞
B
Thể thao, Minh thích môn nào nhất?
スポーツでは何が一番好きですか。
A
Tôi thích bóng đá nhất.
サッカーが一番好きです。
bóng đábóng đáサッカー名詞
場所: 喫茶店
状況: ミンとフォンが週末の過ごし方について話をする。