A
Hải ơi, bạn anh cho anh 2 vé xem phim.
ハイちゃん、友達に映画のチケットを2枚もらったんだよ。
Chúng mình cùng đi xem nhé.
一緒に見に行かない?
B
Bao giờ ạ?
いつですか?
bao giờbao giờいつ副詞
B
Phim bắt đầu lúc mấy giờ hả anh?
何時に始まるんですか?
bắt đầubắt đầu始まる動詞
A
Em đợi anh ở nhà nhé.
家で待っててね。
đợiđợi待つ動詞
Anh sẽ đến đón.
迎えに行くから。
đónđón迎える動詞
B
Thế thì tốt quá, em cảm ơn anh ạ.
そうしてもらえたら助かります、よろしくお願いします。
A
Thôi, thế nhé.
それじゃあね。
thôithôiそれでは語気詞